Danh sách Blog của Tôi

Bảng giá vé máy bay đi Nhật Bản Tháng 7 năm 2024

Bảng giá vé máy bay đi Nhật Bản   Điểm đi Điểm đến   Hà Nội   ...

Thứ Ba, 28 tháng 5, 2024

Phương tiện di chuyển từ sân bay Nhật Bản vào trung tâm Và các Sân Bay

Phương tiện di chuyển từ sân bay Nhật Bản vào trung tâm

Tại Nhật Bản có nhiều sân bay lớn nhỏ và được chia làm 3 loại. Loại 1: 5 sân bay, là điểm trung chuyển giữa các châu lục, loại 2: Phục vụ nội địa và trong khu vực, loại 3: Phục vụ bay nội địa.

Trong đó có 3 sân bay lớn có đường bay thẳng từ Việt Nam đến Nhật mà không cần điểm dừng là sân bay quốc tế Narita, sân bay Haneda và sân bay Tokyo.

Sân bay Narita, Tokyo (NRT)

Sân bay Tokyo Narita tọa lạc tại thành phố Narita, tỉnh Chiba, cách trung tâm Tokyo khoảng 60km. Đây được coi là sân bay tấp nập thứ hai của Nhật Bản với lượng khách mỗi năm khoảng gần 40 triệu lượt người. Sân bay có 3 nhà ga là nhà ga số 1, số 2 và quốc tế.

Sân bay quốc tế Tokyo Narita (Nhật Bản)

Sân bay quốc tế Tokyo Narita (Nhật Bản)

Dưới đây là thông tin chi tiết các phương tiện từ sân bay Tokyo Narita về trung tâm:

Phương tiệnChi phíThời gian di chuyển
Xe bus limousine

3.100 JPY

(520.000đ)

90 - 120 phút

Tàu tốc hành (JR Narita Express)

3.070 JPY

(515.000đ)

50 phút

Tàu điện (Keisei Skyliner)

2.630 JPY/ lượt

(442.000đ)

50 phút

Tàu điện Keisei Main Line

1.320 JPY/ lượt

(222.000đ)

90 phút

Taxi

19.000 JPY - 30.000 JPY

(3.190.000 - 5.036.000đ)

2 tiếng 35 phút

Cách di chuyển từ sân bay Tokyo Narita đến trung tâm

Sân bay Haneda, Tokyo (HND)

Sân bay Tokyo Haneda có địa chỉ tại quận Ota, thủ đô Tokyo. Sân bay cách trung tâm thành phố khoảng 14km và được biết đến là một trong mười sân bay tốt nhất trên thế giới.

Sân bay Haneda được xây dựng với ba nhà ga là nhà ga số 1, nhà ga số 2 và nhà ga số 3. Trong đó, nhà ga số 1 và số 2 phục vụ chuyến bay của các hãng nội địa và nhà ga số 3 phục vụ các chuyến bay quốc tế.

Sân bay quốc tế Tokyo Haneda (Nhật Bản)

Sân bay quốc tế Tokyo Haneda (Nhật Bản)

Bạn có thể lựa chọn di chuyển bằng các phương tiện sau từ sân bay Tokyo Haneda về trung tâm thành phố:

Phương tiệnChi phíThời gian di chuyển
Xe bus limousine

1.250 JPY

(210.000đ)

30 - 60 phút

Tàu Tokyo Monorail

660 JPY

(111.000đ)

30 phút

Tàu Keikyu Line

470 JPY

(79.000đ)

30 phút

Taxi

5.000 JPY - 11.000 JPY

(839.000 - 1.845.000đ)

60 - 70 phút

Cách di chuyển từ sân bay Tokyo Haneda về trung tâm thành phố

Sân bay Kansai, Osaka (KIX)

Sân bay quốc tế Kansai nằm trên hòn đảo nhân tạo thuộc vịnh Osaka, cách trung tâm thành phố khoảng 38km về phía Tây Nam. Sân bay có hai nhà ga là T1 và T2. Nhà ga T1 phục vụ các chuyến bay nội địa và quốc tế. Nhà ga T2 phục vụ các hãng hàng không giá rẻ.

Toàn cảnh sân bay quốc tế Kansai (Nhật Bản)

Toàn cảnh sân bay quốc tế Kansai (Nhật Bản)

Dưới đây là danh sách phương tiện di chuyển từ sân bay Kansai đến trung tâm thành phố:

Phương tiệnChi phíThời gian di chuyển
Tàu JR Haruka Limited Express

3.000 JPY

(503.000đ)

50 phút
Tàu JR Rapid

1.190 JPY

(200.000đ)

73 phút
Rap:t

1.190 JPY

(200.000đ)

70 phút
Nankai Rapid

890 JPY

(150.000đ)

42 phút
Taxi

13.000 - 19.000 JPY

(2.182.000 - 3.190.000đ)

50 phút
Limousine Bus

1.300 JPY

(218.000đ)

70 phút
Phà
  • Người lớn:

1.880 JPY (316.000đ)

  • Trẻ em:

940 JPY (158.000đ)

30 phút

Cách di chuyển từ sân bay Kansai Osaka đến trung tâm

Sân bay Fukuoka (FUK)

Sân bay Fukuoka cách trung tâm thành phố chỉ khoảng 6km với hệ thống giao thông thuận tiện:

Phương tiệnChi phíThời gian di chuyển
Tàu điện ngầm

200 - 260 JPY

(34.000 - 43.000đ)

11 phút
Xe bus

260 - 310 JPY

(43.000 - 52.000đ)

18 - 33 phút
Taxi

1.200 - 1.500 JPY

(202.000 - 253.000đ)

15 phút

Phương tiện di chuyển từ sân bay Fukuoka về trung tâm

Sân bay Fukuoka (Nhật Bản)

Sân bay Fukuoka (Nhật Bản)

Sân bay Chubu Centrair, Nagoya (NGO)

Sân bay quốc tế Chubu Centrair cách trung tâm thành phố Nagoya khoảng 50km. Từ sân bay bạn có thể lựa chọn một trong số những phương tiện sau để đi vào thành phố:

Phương tiệnChi phíThời gian di chuyển
Tàu μ-SKY
  • Chỗ ngồi không đặt trước:

1230 JPY (207.000đ)

  • Chỗ ngồi đặt trước:

870 JPY (146.000đ)

30 phút

Xe đưa đón theo yêu cầu (4 chỗ, 7 chỗ)

13.850 JPY

(2.335.000đ)

45 phút
Xe bus Centrair Limousine
  • Người lớn:

1.300 JPY (220.000đ)

  • Trẻ em:

650 JPY (110.000đ)

88 phút
Xe bus Airport Liner
  • Người lớn:

1.500 JPY (254.000đ)

  • Trẻ em:

750 JPY (127.000đ)

55 phút
Taxi

12.500 JPY

(2.108.000đ)

45 - 50 phút

Tàu cao tốc

(High-Speed Boat)

2.500 JPY

(422.000đ)

45 phút

Phương tiện di chuyển từ sân bay Chubu về trung tâm Nagoya

Sân bay quốc tế Chubu Centrair (Nhật Bản)

Sân bay quốc tế Chubu Centrair (Nhật Bản)

Cách đặt và săn vé máy bay đi Nhật giá rẻ nhất

Bạn có thể tham khảo một số lưu ý dưới đây để có thể đặt vé máy bay đi Nhật giá rẻ:

  • Không nên đi vào các mùa du lịch cao điểm như mùa xuân và mùa thu. Hoặc các mùa lễ hội lớn tại Nhật. Thời điểm này giá vé rất cao. Nếu muốn đi hãy đặt trước khoảng 3 tháng để giá vé rẻ hơn.
  • Tránh lựa các thời điểm đẹp trong ngày để đi, hoặc các dịp lễ, tết, cuối tuần.
  • Đặt trên các trang, công ty du lịch uy tín, bạn có thể truy cập ngay website của BestPrice.vn để đặt vé đơn giản và dễ dàng.
  • Bên cạnh đó, khi mua vé ở BestPrice bạn sẽ có cơ hội rinh ngay ưu đãi miễn phí giao vé tại nhà và đi taxi ra sân bay cực kỳ tiện lợi đấy.

Ngoài dịch vụ đặt vé máy bay giá rẻ, BestPrice còn cung cấp combo du lịch Nhật Bản tiết kiệm đã bao gồm cả vé máy bay và khách sạn ở Nhật Bản. 

Thông tin vé máy bay đi Nhật Bản

 Theo thống kê, tần suất các chuyến bay từ Việt Nam đi Nhật Bản khoảng 37 chuyến/ ngày. Quý khách hãy tham khảo bảng tần suất lịch bay đi Nhật Bản dưới đây:

Hành trìnhTần suất (chuyến/ ngày)Thời gian bay
Hà Nội - Tokyo Haneda25h05p
Hà Nội - Tokyo Narita85h10p
Hà Nội - Osaka54h10p
Hà Nội - Nagoya34h35p
Hà Nội - Fukuoka34h00p
Sài Gòn - Tokyo Haneda35h30p
Sài Gòn - Tokyo Narita85h50p
Sài Gòn - Osaka35h10p
Sài Gòn - Nagoya25h25p
Sài Gòn - Fukuoka25h05p
Đà Nẵng - Tokyo Narita15h30p

Bảng giá vé máy bay đi Nhật Bản rẻ nhất tháng 6

 

Bảng giá vé máy bay đi Nhật Bản rẻ nhất tháng 6

Điểm đi
Điểm đến
1
#
4.775.000đ
2
#
5.278.000đ
3
#
6.434.000đ
4
#
5.278.000đ
5
#
5.278.000đ
6
#
4.775.000đ
7
#
4.775.000đ
8
#
5.278.000đ
9
#
5.278.000đ
10
#
5.278.000đ
11
#
4.775.000đ
12
#
5.278.000đ
13
#
5.278.000đ
14
#
5.278.000đ
15
#
5.278.000đ
16
#
5.278.000đ
17
#
5.278.000đ
18
#
4.775.000đ
19
#
5.278.000đ
20
#
5.278.000đ
21
#
5.278.000đ
22
#
6.786.000đ
23
#
5.278.000đ
24
#
5.278.000đ
25
#
5.278.000đ
26
#
5.278.000đ
27
#
5.278.000đ
28
#
5.278.000đ
29
#
5.278.000đ
30
#
5.278.000đ